Có 2 kết quả:
登高望远 dēng gāo wàng yuǎn ㄉㄥ ㄍㄠ ㄨㄤˋ ㄩㄢˇ • 登高望遠 dēng gāo wàng yuǎn ㄉㄥ ㄍㄠ ㄨㄤˋ ㄩㄢˇ
dēng gāo wàng yuǎn ㄉㄥ ㄍㄠ ㄨㄤˋ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand tall and see far (idiom); taking the long and broad view
(2) acute foresight
(2) acute foresight
Bình luận 0
dēng gāo wàng yuǎn ㄉㄥ ㄍㄠ ㄨㄤˋ ㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand tall and see far (idiom); taking the long and broad view
(2) acute foresight
(2) acute foresight
Bình luận 0